Điều khoản & quy định

  • Giá cước gói DataRoam Like Home RH:

Mã gói

Giá tiền

(đã gồm VAT)

Dung lượng Data

Thời hạn sử dụng

RH

100.000 VNĐ

200 MB

07 ngày

 

  • Phương thức tính cước
    •  Phương thức tính cước data: Block 10KB+10KB
    • Lưu ý: Dịch vụ CVQT Thoại&SMS tính theo giá cước CVQT thông thường của MobiFone.

 

  • Phạm vi cung cấp:

Ghi chú: Phạm vi mạng/quốc gia của gói cước có thể được điều chỉnh tùy theo từng thời điểm thực tế. Quý khách lưu ý tham khảo thông tin trước khi đăng ký gói cước.

STT

Quốc gia

Đối tác

Hiển thị Handset

1

Argentina

Claro (AMX)

CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR

2

Australia

Optus

YES OPTUS

Telstra

Telstra/ 3 Telstra

3

Austria

T-Mobile

T-Mobile A - A03/ 232-03/ max.mobil/ A-max

4

Bangladesh

Grameen Phone

BGDGP/ Grameenphone

5

Belgium

Proximus

B PROXIMUS/ BEL PROXIMUS

6

Brazil

Claro

Claro BR/ BRA CL/ 724 05

VIVO

VIVO/ 724 10 724 11/ 724 06 BRA06/ BRA10/ BRA11/ Telemig Cel

7

Brunei

DST

BRU-DSTCom/ BRU-DST/ BRU 11/ DSTCom/ 528-11

PCSB

B-Mobile / PCSB/ 52802

8

Canada

Bell

Bell

Roger Canada

Rogers/ 302 72/ CAN72

Telus

302880/ Can 880/ 3G Plus

Videotron

Videotron/ 30250/ CANVT

9

Chile

Claro

Claro Chile GSM

Entel

ENTEL PCS

10

China

China Mobile

CMCC/ China Mobile

Unicom

UNICOM/ China Unicom/ CHN CUGSM/ CUGSM/ 460 01

11

Colombia

Movistar

movistar/732 123/Col 123

12

Costa Rica

Claro

CLARO/ 712 03

13

Croatia

T-Mobile

219 01/ HT HR/ T-Mobile

14

Cyprus

MTN

280 10/ CY 10/ Areeba/ MTN

15

Czech

T-Mobile

T-Mobile CZ/ TMO CZ/ PAEGAS CZ

O2

O2-CZ/ CZ-02/ 230 02/ Eurotel

16

Denmark

TDC

TDC Mobil

Telenor

Telenor DK/ Telia-Telenor DK

17

Dominican

Claro

Claro

18

El Salvador

Claro

GSM 706 01/ Claro SLV

19

Estonia

Tele2

EE Q GSM/ 248 03/ TELE2

20

Fiji

Vodafone

VODAFONE FIJI/ VODAFONE FJ/ VODAFONE

21

Finland

DNA

dna/ FINNET/ FI 2G

22

France

Orange

Orange F

23

Germany

T-Mobile

T-D1/ D1/ D1-Telekom/ T-Mobile D/ telekom.de

24

Greece

Cosmote

COSMOTE/ GR COSMOTE/ C-OTE

Wind Hellas

WIND GR/ TIM GR/ TELESTET/ H STET/ GR STET/ GR TELESTET/ 202 10

25

Guatemala

Claro

PCS/ 704 01/ CLARO GT

26

Hongkong

China Mobile

China Mobile

CSL Hongkong

CSL/ HK CSL/ C&W HKTelecom/ 454-00/ NEW WORLD/ HK NWT/ PCS009/ 454-10

27

Hungary

T-Mobile

TELEKOM HU/ T-MOBILE H

28

Iceland

Nova

NOVA

29

India

Airtel Group

Airtel

30

Indonesia

Telkomsel

TSEL/ TELKOMSEL/ IND TELKOMSEL/ TELKOMSEL 3G/ IND TELKOMSEL 3G

31

Ireland

Meteor

Meteor/ IRLME/ IRL03

32

Israel

Partner

Orange

Pelephone

Pelephone

33

Italy

TIM

TIM

34

Japan

NTT DoCoMo

JP DOCOMO/ DOCOMO/ NTT DOCOMO/ 440 10

SOFTBANK

44020/ J-phone/ Vodafone JP/ SoftBank

35

Kazakhstan

Beeline

401 01/ Beeline

36

Korea

KT

olleh/ KORKF

SK Telecom

450 05/ SK Telecom/ KOR SK Telecom

37

Kuwait

Viva (STC)

KT 04/ VIVA/ KTC/ 419 04

38

Latvia

BITE

Bite LV/ BITE

Tele2

BALTCOM/ TELE2

39

Lithuania

BITE

Bite LV/ BITE

Tele2

TELE2

40

Luxembourg

POST Luxembourg

POST

Tango

TANGO/ L-77/ 27077

41

Macau

CTM

CTM/ 45501/ 45504

42

Malaysia

Celcom

Celcom/ MY Celcom/ 502 19

Digi (Telenor)

DiGi / DiGi 1800 / MYMT18

Maxis

MY Maxis/ MY 012/ 50 212

43

Malta

Go Mobile

gomobile/278 21/M21

44

Mexico

Movistar

334 03/ MOVISTAR/ MX 03

Telcel

TELCEL GSM/ 334 020

45

Moldova

Orange

ORANGE/ ORANGE MD/ VOXTEL/ 259 01

46

Mongolia

Unitel

428 88 / UNITEL

47

Montenegro

Mtel

m:tel/ m:tel Montenegro/ 29703

48

Myanmar

MPT

MPT GSM/ MPT/ MM 900

Mytel

Mytel

Ooredoo

Ooredoo

Telenor

Telenor/ 414 06/ TM 2G/ TM 3G

49

Netherlands

KPN

KPN /KPN Mobile

50

Newzealand

2 degrees

53024/ NZL24/ NZ Comms/ 2degrees

SPARK

TNZ/ Telecom NZ

51

Nicaragua

Claro

710 21/ Enitel GSM/ Claro NIC

52

Norway

Telenor

TELE N/ N TELE/ TELENOR/ TELENOR MOBIL/ 242 01/N TELENOR

53

Pakistan

Warid

WARID UG

54

Panama

Claro

CLARO/ 714 03/ PAN 03

Telefonica

movistar/ 714020/ PAN02

55

Paraguay

Claro (AMX)

744 02/ CTI MOVIL

56

Peru

Claro

Claro/ 716-10/ TIM/ TIM Peru

57

Philippines

Globe PH

GLOBE/ GLOBE PH/ PH GLOBE/ 515-02

58

Poland

Orange

Orange/ Orange PL/ Idea/ PL Idea/ PL 03/ 260-03

59

Puerto Rico

Claro

CLARO

60

Qatar

Ooredoo (Qtel)

Qtel/ Qatarnet/ 42701

61

Romania

Orange

Orange/ RO Orange

62

Russia

Megafon

MEGAFON RUS/ NORTH-WEST GSM RUS/ MEGAFON/ NWGSM

MTS

250 01/ RUS 01/ MTS/ RUS - MTS

Tele2

Tele2/ RUST2/ RUS20/ Motiv/ 25020

63

Singapore

SingTel

SingTel/ SingTel-G9

64

Spain

Movistar

movistar/ MoviStar/ 214 07/ Telefonica

Orange

RET MOV/ E 03/ AMENA/ Orange ES

Yoigo

Xfera/ Yoigo

65

Srilanka

MTN(Dialog)

Dialog

66

Sweden

Tele2

Sweden 3G/ Comviq/ Telia

Telenor

Telenor SE/ vodafone SE/ voda SE/ S Vodafone/ VODAFONE

67

Switzerland

Swisscom

Swisscom/ Swiss GSM/ SwisscomFL

68

Taiwan

Chunghwa

Chunghwa

Taiwan Mobile

TAIWAN MOBILE/ TW MOBILE/ TWN GSM/ PACIFIC/ TWN GSM1800/ TWN 97/ ROC 97/ 466 97/ TW 97/ TCC

69

Thailand

AIS Thailand

TH GSM/ TH AIS/ 520 01

DTAC

DTAC/ TH-DTAC

70

Timor Leste

Telemor

TLS-TT / 514 02

71

Turkey

Turkcell

TR TCELL/ TURKCELL/ TR TURKCELL

72

Ukraine

Kyivstar

UA-KYIVSTAR/ BRIDGE/ UKR 03/ UA-KS/ UA-03/ 255-03/ KYIVSTAR

73

United Kingdom

Everything Everywhere

T-Mobile/ T-Mobile UK/ TMO UK/ one2one/ 234 30

O2

O2 UK/ Bt Cellnet/ Cellnet

74

United States

AT&T

AT&T/ 90118

T-Mobile

T-Mobile

75

Uruguay

Claro

Claro Uruguay/ CTI Uruguay/ Claro UY/ CTIURY

76

Uzbekistan

Ucell

Ucell/ 43405/ Coscom

Beeline

434 04/ Beeline UZ/ Unitel/ Daewoo GSM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  • Cách thức đăng ký gói cước:.​​​​
    • Qua SMS: Soạn DK RH gửi 999
    • Qua USSD: Bấm *093*3*1*1#OK
    • Đăng nhập và đăng ký qua ứng dụng My MobiFone
    • Đăng nhập và đăng ký tại website www.mobifone.vn

 

  • Cách thức hủy gói cước:
    • Qua SMS: Soạn HUY RH gửi 999
    • Qua USSD: Bấm *093*3*1#OK

 

  • Tra cứu dung lượng gói cước: 
    • Qua SMS: Soạn KT CVQT RH gửi 999
    • Qua USSD: Bấm *093*4*1#OK

 

  • Quy định sử dụng gói cước:
    • Sau khi đăng ký gói cước thành công, để trải nghiệm tốt nhất dịch vụ Data CVQT của MobiFone, TB cần khởi động lại máy và chọn DATA ROAMING ON trên điện thoại. Nếu TB sử dụng máy nhiều SIM, lưu ý chọn chế độ ưu tiên SIM MobiFone đã đăng ký dịch vụ CVQT.
    • TB đăng ký thành công gói cước có thể sử dụng dung lượng data tại tất cả các quốc gia thuộc phạm vi cung cấp gói cước.
    • Tại một thời điểm, TB chỉ đăng ký được 01 gói cước CVQT.
    • Tại các quốc gia MobiFone cung cấp gói cước: TB chỉ sử dụng được dịch vụ Chuyển vùng quốc tế Thoại, SMS và Data  tại nhà mạng thuộc phạm vi cung cấp gói cước.
    • Tại các quốc gia MobiFone không cung cấp gói cước: TB chỉ có thể sử dụng được dịch vụ Thoại&SMS theo giá cước CVQT thông thường; TB không sử dụng được dịch vụ Data CVQT. Nếu TB muốn tiếp tục sử dụng dịch vụ Data CVQT với giá cước thông thường, TB phải hủy gói cước đã đăng ký và bấm *093*2#OK.
    • Khi gói cước hết dung lượng hoặc hết thời hạn sử dụng, TB bị khóa dịch vụ Data CVQT. Dịch vụ Thoại và SMS vẫn sử dụng được và được tính theo giá cước CVQT thông thường.
    • Khi TB thực hiện đăng ký gói cước mới, gói cước cũ sẽ bị hủy, sản lượng data chưa sử dụng trong gói cũ sẽ bị hủy và không được cộng dồn vào gói cước mới đăng ký.