Điều khoản & quy định
- Giá cước gói DataRoam Like Home RH:
Mã gói |
Giá tiền (đã gồm VAT) |
Dung lượng Data |
Thời hạn sử dụng |
RH |
100.000 VNĐ |
300 MB |
03 ngày |
- Phương thức tính cước
- Phương thức tính cước data: Block 10KB+10KB
- Lưu ý: Dịch vụ CVQT Thoại&SMS tính theo giá cước CVQT thông thường của MobiFone.
- Phạm vi cung cấp:
Ghi chú: Phạm vi mạng/quốc gia của gói cước có thể được điều chỉnh tùy theo từng thời điểm thực tế. Quý khách lưu ý tham khảo thông tin trước khi đăng ký gói cước.
TT |
Quốc gia |
Đối tác |
Hiển thị Handset |
1 |
Algeria |
Mobilis |
Mobilis |
2 |
Argentina |
Claro (AMX) |
CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR |
3 |
Australia |
Optus |
YES OPTUS |
Telstra |
Telstra/ 3 Telstra |
||
4 |
Austria |
T-Mobile |
MagentaT /T-Mobile A - A03/ 232-03/ max.mobil/ A-max |
5 |
Bangladesh |
Grameen Phone |
BGDGP/ Grameenphone |
6 |
Belarus |
Life |
life:)/ life:) BY/ BeST/ BeST BY |
7 |
Belgium |
Proximus |
B PROXIMUS/ BEL PROXIMUS |
Telenet Group |
BASE/ Orange/ BEL 20/ 206-20 |
||
8 |
Brazil |
Claro |
CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR |
VIVO |
VIVO/ 724 10 724 11/ 724 06 BRA06/ BRA10/ BRA11/ Telemig Cel |
||
9 |
Brunei |
DST |
BRU-DSTCom/ BRU-DST/ BRU 11/ DSTCom/ 528-11 |
10 |
Bulgaria |
Telenor |
GLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05 |
11 |
Cambodia |
Metfone |
Metfone/ KHM08/ 456 08 |
MobiTel |
Cellcard/ Mobitel/ CamGSM/ KHM-MobiTel/ MT-KHM/ KHM 01/ 456-01 |
||
Smart Axiata |
Smart/Latelz |
||
12 |
Canada |
Bell |
Bell |
Roger Canada |
Rogers/ 302 72/ CAN72 |
||
Telus |
302880/ Can 880/ 3G Plus |
||
Videotron |
Videotron/ 30250/ CANVT |
||
13 |
Chile |
Claro |
CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR |
14 |
China |
China Mobile |
CMCC/ China Mobile |
Unicom |
UNICOM/ China Unicom/ CHN CUGSM/ CUGSM/ 460 01 |
||
15 |
Colombia |
Movistar |
movistar/732 123/Col 123 |
16 |
Costa Rica |
Claro |
CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR |
17 |
Croatia |
T-Mobile |
219 01/ HT HR/ T-Mobile |
18 |
Cyprus |
Epic |
280 10/ CY 10/ Areeba/ MTN |
19 |
Czech |
T-Mobile |
219 01/ HT HR/ T-Mobile |
O2 |
O2-CZ/ CZ-02/ 230 02/ Eurotel |
||
20 |
Denmark |
TDC |
TDC Mobil |
Telenor |
Telenor DK/ Telia-Telenor DK |
||
21 |
Dominican |
Claro |
CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR |
22 |
Egypt |
Orange |
MobiNil |
23 |
El Salvador |
Claro |
CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR |
24 |
Estonia |
Tele2 |
EE Q GSM/ 248 03/ TELE2 |
25 |
Finland |
DNA |
dna/ FINNET/ FI 2G |
26 |
France |
Orange |
MobiNil |
27 |
Germany |
T-Mobile |
219 01/ HT HR/ T-Mobile |
Telefonica |
TELEFONICA/TMOVIL/730 02/CHI 02/CL 02/CL 730 NC 02 |
||
28 |
Greece |
Cosmote |
COSMOTE/ GR COSMOTE/ C-OTE |
Wind Hellas |
WIND GR/ TIM GR/ TELESTET/ H STET/ GR STET/ GR TELESTET/ 202 10 |
||
29 |
Guatemala |
Claro |
CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR |
30 |
Hongkong |
China Mobile |
CMCC/ China Mobile |
CSL Hongkong |
CSL/ HK CSL/ C&W HKTelecom/ 454-00/ NEW WORLD/ HK NWT/ PCS009/ 454-10 |
||
31 |
Hungary |
T-Mobile |
219 01/ HT HR/ T-Mobile |
Telenor |
GLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05 |
||
32 |
Iceland |
Nova |
NOVA |
33 |
India |
Airtel Group |
Airtel |
34 |
Indonesia |
Telkomsel |
TSEL/ TELKOMSEL/ IND TELKOMSEL/ TELKOMSEL 3G/ IND TELKOMSEL 3G |
XL |
XL |
||
35 |
Ireland |
Meteor |
Meteor/ IRLME/ IRL03 |
36 |
Israel |
Partner |
Orange |
Pelephone |
Pelephone |
||
37 |
Italy |
TIM |
TIM |
Hutchison |
I WIND |
||
38 |
Japan |
NTT DoCoMo |
JP DOCOMO/ DOCOMO/ NTT DOCOMO/ 440 10 |
SOFTBANK |
44020/ J-phone/ Vodafone JP/ SoftBank |
||
39 |
Kazakhstan |
Beeline |
401 01/ Beeline |
Tele2 |
EE Q GSM/ 248 03/ TELE2 |
||
40 |
Korea |
KT |
olleh/ KORKF |
SK Telecom |
450 05/ SK Telecom/ KOR SK Telecom |
||
41 |
Kuwait |
Viva (STC) |
KT 04/ VIVA/ KTC/ 419 04 |
Zain |
Zain |
||
42 |
Kyrgyzstan |
Megacom |
437 05/ KGZ 05/ MegaCom |
43 |
Laos |
TPLUS (Beeline) |
Tigo / Beeline |
Telecom |
LAO GSM/Lao Telecom/45701 |
||
Unitel |
LATMOBILE/ UNITEL/ 45703 |
||
44 |
Latvia |
BITE |
Bite LV/ BITE |
Tele2 |
EE Q GSM/ 248 03/ TELE2 |
||
45 |
Lithuania |
BITE |
Bite LV/ BITE |
Tele2 |
EE Q GSM/ 248 03/ TELE2 |
||
46 |
Liechtenstein |
Salt LI |
SALT/LIECH |
47 |
Luxembourg |
POST Luxembourg |
POST / L P&T / L 27001 |
Orange |
MobiNil |
||
Tango |
TANGO/ L-77/ 27077 |
||
48 |
Macau |
CTM |
CTM/ 45501/ 45504 |
49 |
Malaysia |
Celcom |
Celcom/ MY Celcom/ 502 19 |
Digi (Telenor) |
DiGi / DiGi 1800 / MYMT18 |
||
Maxis |
MY Maxis/ MY 012/ 50 212 |
||
50 |
Malta |
Go Mobile |
gomobile/278 21/M21 |
Vodafone |
VODAFONE FIJI/ VODAFONE FJ/ VODAFONE |
||
51 |
Mexico |
Movistar |
movistar/732 123/Col 123 |
Telcel |
TELCEL GSM/ 334 020 |
||
52 |
Moldova |
Orange |
MobiNil |
53 |
Mongolia |
Unitel |
LATMOBILE/ UNITEL/ 45703 |
54 |
Montenegro |
Mtel |
m:tel/ m:tel Montenegro/ 29703 |
55 |
Morocco |
Wana |
Wana/ Wan Mobile/ 604 02 |
56 |
Netherlands |
KPN |
KPN /KPN Mobile |
57 |
Newzealand |
2 degrees |
53024/ NZL24/ NZ Comms/ 2degrees |
SPARK |
TNZ/ Telecom NZ |
||
58 |
Nicaragua |
Claro |
CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR |
59 |
Norway |
Telenor |
GLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05 |
60 |
Oman |
Omantel |
Omantel/ Oman Mobile/ 422 02/ OMNGT |
61 |
Panama |
Claro |
CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR |
62 |
Paraguay |
Claro (AMX) |
744 02/ CTI MOVIL |
63 |
Peru |
Claro |
CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR |
64 |
Philippines |
Globe PH |
GLOBE/ GLOBE PH/ PH GLOBE/ 515-02 |
65 |
Poland |
Orange |
MobiNil |
66 |
Puerto Rico |
Claro |
CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR |
67 |
Qatar |
Ooredoo (Qtel) |
Qtel/ Qatarnet/ 42701 |
68 |
Romania |
Orange |
MobiNil |
RCS&RDS |
ROM05 |
||
69 |
Russia |
Megafon |
MEGAFON RUS/ NORTH-WEST GSM RUS/ MEGAFON/ NWGSM |
Beeline |
Beeline / VimpelCom / 250 99 |
||
MTS |
250 01/ RUS 01/ MTS/ RUS - MTS |
||
Tele2 |
Tele2 / RUST2 / RUS20 / 25020 |
||
70 |
Serbia |
Yettel |
YUGK7 |
71 |
Singapore |
SingTel |
SingTel/ SingTel-G9 |
72 |
Spain |
Movistar |
movistar/732 123/Col 123 |
Orange |
MobiNil |
||
Yoigo |
Xfera/ Yoigo |
||
73 |
Srilanka |
Dialog |
Dialog |
Hutchison |
I WIND |
||
74 |
Sweden |
Tele2 |
EE Q GSM/ 248 03/ TELE2 |
Telenor |
GLOBUL/ BG GLOBUL/ BG 05 |
||
75 |
Switzerland |
Swisscom |
Swisscom/ Swiss GSM/ SwisscomFL |
Salt Mobile |
Orange CH |
||
76 |
Taiwan |
Chunghwa |
Chunghwa |
Taiwan Mobile |
TAIWAN MOBILE/ TW MOBILE/ TWN GSM/ PACIFIC/ TWN GSM1800/ TWN 97/ ROC 97/ 466 97/ TW 97/ TCC |
||
77 |
Thailand |
AIS Thailand |
AIS 3G/AIS/52003 |
DTAC |
DTAC/ TH-DTAC |
||
TrueMove |
TRUE/ TH99/ 52000/ TH 3G+/ TRUE 3G+ |
||
78 |
Timor |
Telemor |
TLS-TT / 514 02 |
79 |
Turkey |
Turkcell |
TR TCELL/ TURKCELL/ TR TURKCELL |
80 |
UAE |
Etisalat |
ETISALAT/ Etisalat/ ETSLT |
81 |
Ukraine |
Kyivstar |
UA-KYIVSTAR/ BRIDGE/ UKR 03/ UA-KS/ UA-03/ 255-03/ KYIVSTAR |
82 |
United Kingdom |
Everything Everywhere |
T-Mobile/ T-Mobile UK/ TMO UK/ one2one/ 234 30 |
O2 |
O2-CZ/ CZ-02/ 230 02/ Eurotel |
||
83 |
United States |
AT&T |
AT&T/ 90118 |
T-Mobile |
219 01/ HT HR/ T-Mobile |
||
84 |
Uruguay |
Claro |
CLARO Argentina/ CTIARG/ AR310/ Claro AR |
85 |
Uzbekistan |
Ucell |
Ucell/ 43405/ Coscom |
Beeline |
401 01/ Beeline |
|
- Cách thức đăng ký gói cước:.
- Qua SMS: Soạn DK RH gửi 999
- Qua USSD: Bấm
- Đăng nhập và đăng ký qua ứng dụng My MobiFone
- Đăng nhập và đăng ký tại website www.mobifone.vn
- Cách thức hủy gói cước:
- Qua SMS: Soạn HUY RH gửi 999
- Qua USSD: Bấm *093*3*1#OK
- Tra cứu dung lượng gói cước:
- Qua SMS: Soạn KT CVQT RH gửi 999
- Qua USSD: Bấm *093*4*1#OK
- Quy định sử dụng gói cước:
- Sau khi đăng ký gói cước thành công, để trải nghiệm tốt nhất dịch vụ Data CVQT của MobiFone, TB cần khởi động lại máy và chọn DATA ROAMING ON trên điện thoại. Nếu TB sử dụng máy nhiều SIM, lưu ý chọn chế độ ưu tiên SIM MobiFone đã đăng ký dịch vụ CVQT.
- TB đăng ký thành công gói cước có thể sử dụng dung lượng data tại tất cả các quốc gia thuộc phạm vi cung cấp gói cước.
- Tại một thời điểm, TB chỉ đăng ký được 01 gói cước CVQT.
- Tại các quốc gia MobiFone cung cấp gói cước: TB chỉ sử dụng được dịch vụ Chuyển vùng quốc tế Thoại, SMS và Data tại nhà mạng thuộc phạm vi cung cấp gói cước.
- Tại các quốc gia MobiFone không cung cấp gói cước: TB chỉ có thể sử dụng được dịch vụ Thoại&SMS theo giá cước CVQT thông thường; TB không sử dụng được dịch vụ Data CVQT. Nếu TB muốn tiếp tục sử dụng dịch vụ Data CVQT với giá cước thông thường, TB phải hủy gói cước đã đăng ký và bấm *093*2#OK.
- Khi gói cước hết dung lượng hoặc hết thời hạn sử dụng, TB bị khóa dịch vụ Data CVQT. Dịch vụ Thoại và SMS vẫn sử dụng được và được tính theo giá cước CVQT thông thường.
- Khi TB thực hiện đăng ký gói cước mới, gói cước cũ sẽ bị hủy, sản lượng data chưa sử dụng trong gói cũ sẽ bị hủy và không được cộng dồn vào gói cước mới đăng ký.